-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2268:1977Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi extile material. Yarn. Method for determination of yarn number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7604:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7606:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Nucleic acid extraction |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1783:1976Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7608:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 548,000 đ | ||||