• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7169:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7687-1:2013

Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 1: Máy có trụ máy cố định và bàn máy di động

Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 1: Machines with fixed column and movable table

224,000 đ 224,000 đ Xóa
3

TCVN 5690:1992

Xăng ôtô

Automotive gasolines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3794:1983

Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu

Sodium hydroxide technical. Sampling methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7609-2:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3179:1979

Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định độ bền nhiệt

Motor fuels. Determination of thermostability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7170:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng

Aviation fuels. Test method for determination of freezing point

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7609-1:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 1: Yêu cầu chung

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 1: General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 774,000 đ