Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 576 kết quả.

Searching result

241

TCVN 10584:2014

Tã (bỉm) trẻ em

Children’s diapers

242

TCVN 10585:2014

Băng vệ sinh phụ nữ

Sanitary pads for women

243

TCVN 10586:2014

Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh dệt - Prepreg, hợp chất đúc và tấm nhiều lớp (laminate) - Xác định hàm lượng sợi thủy tinh dệt và chất độn - Phương pháp nung

Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods

244

TCVN 10587:2014

Vật liệu gia cường - Xác định hàm lượng ẩm

Reinforcement products - Determination of moisture content

245

TCVN 10588:2014

Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area

246

TCVN 10589:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định đặc tính đóng rắn

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics

247

TCVN 10590:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life

248

TCVN 10591:2014

Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất mỏi chịu tải theo chu kỳ

Fibre-reinforced plastics – Determination of fatigue properties under cyclic loading conditions

249

TCVN 10592:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất uốn

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties

250

TCVN 10593:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction

251

TCVN 10594:2014

Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng

Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents

252

TCVN 10595:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định quan hệ ứng suất trượt/biến dạng trượt trong mặt phẳng gồm độ bền và modul trượt trong mặt phẳng theo phương pháp thử kéo ±45°

Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by the ± 45o tension test method

253

TCVN 10597:2014

Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều

Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test

254

TCVN 10598:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục

Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines

255

TCVN 10599-1:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems

256

TCVN 10599-2:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD)

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation

257

TCVN 10600-1:2014

Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực

Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system

258

TCVN 10600-2:2014

Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG

Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force

259

TCVN 10601:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục

Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing

260

TCVN 10602:2014

Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ

Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test

Tổng số trang: 29