-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5021:1989Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7935:2009Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4518:1988Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4536:1988Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung Textiles. Determination of colour fastness. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 10586:2014Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh dệt - Prepreg, hợp chất đúc và tấm nhiều lớp (laminate) - Xác định hàm lượng sợi thủy tinh dệt và chất độn - Phương pháp nung Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 718,000 đ | ||||