Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 312 kết quả.

Searching result

241

TCVN 6874-1:2001

Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 1: Metallic materials

242

TCVN 6874-3:2001

Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere

243

TCVN 6875:2001

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt

Protective clothing against heat and flame. Test methods and performance requirements for heat-protective clothing

244

TCVN 6876:2001

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành

Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials

245

TCVN 6877:2001

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa - Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa

Protective clothing against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to flame

246

TCVN 6878:2001

Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy. Đánh giá đặc tính nhiệt của vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với nguồn bức xạ nhiệt

Clothing for protection angainst heat and fire. Evaluation of thermal behaviour of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat

247

TCVN 6879:2001

Vải. Tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng

Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens

248

TCVN 6880:2001

Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng

Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use

249

TCVN 6881:2001

Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids

250

TCVN 6882:2001

Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral admixture for cement

251

TCVN 6883:2001

Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic tiles. Granite. Specification

252

TCVN 6884:2001

Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic tiles with low water absorption - Specification

253

TCVN 6885:2001

Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men

Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

254
255

TCVN 6887:2001

Giấy phôtôcopy

photocopying paper

256

TCVN 6888:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

257

TCVN 6889:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

258

TCVN 6890:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval

259

TCVN 6891:2001

Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen

Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method

260

TCVN 6892:2001

An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp

X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters

Tổng số trang: 16