-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4118:2012Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu yêu cầu thiết kế Hydraulic structure - Irrigation canal design standard |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7563-13:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7452-2:2004Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ kín nước Windows and doors - Test methods - Part 2: Determination of watertighness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3781:1983Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật Zinc-plate steel sheet - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7452-4:2004Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền góc hàn thanh profile U-PVC Windows and doors - Test methods - Part 4: Determination of strength of welded corners for U-PVC profiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9622-2-1:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp kiểu bắt ren Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screw-type clamping units |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13078-23:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 23: Trạm sạc điện một chiều cho xe điện Electric vehicle conductive charging system – Part 23: DC electric vehicle charging station |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6207:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11344-22:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 22: Độ bền của mối gắn Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 22: Bond strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6888:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,578,000 đ |