-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9656:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11957-1:2017Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 1: Qui trình xử lý nhiệt khô của vải Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 1: Procedure for dry-heat treatment of fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10413-1:2014Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9696-4:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9654:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản chiral. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns. General method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7302-3:2003Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10474:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ hấp thụ tử ngoại theo hệ số tắt UV riêng Animal and vegetable fats and oils -- Determination of ultraviolet absorbance expressed as specific UV extinction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6891:2001Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |