-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1795:1993Đay tơ. Phân hạng chất lượng Refined jute fibres. Quality classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6902:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6889:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |