-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6880:2001Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6887:2001Giấy phôtôcopy photocopying paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6894:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng) Paper, board. Determination of resistance to bending |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6876:2001Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6875:2001Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt Protective clothing against heat and flame. Test methods and performance requirements for heat-protective clothing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6881:2001Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |