-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13561:2022Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex sealants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7419:2004Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4832:2015Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72 General standard for contaminants and toxins in food and feed |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6415-1:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 53:1986Vít đầu hình trụ có chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Raised cheese head screws. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6890:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 638,000 đ | ||||