Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R6R6R5R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6886:2001
Năm ban hành 2001
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy in
|
Tên tiếng Anh
Title in English Printing paper
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
85.060 - Giấy và cactông
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại giấy in được gia keo nội bộ hoặc bề mặt, có các đặc tính thích hợp cho mục đích in ấn.
Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho các loại giấy in không tráng phủ bề mặt. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1270:2000, Giấy và cáctông – Xác định định lượng TCVN 1862:2000, Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo TCVN 1864:2001, Giấy và cáctông – Xác định độ tro TCVN 1865:2000, Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định độ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh) TCVN 1867:2001, Giấy và cáctông – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy khô TCVN 3226:2001, Giấy và cáctông – Xác định độ nhám – Phương pháp Bendtsen TCVN 3229:2000, Giấy và cáctông – Xác định độ bền xé – Phương pháp Elmendorf TCVN 3649:2000, Giấy và cáctông – Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình TCVN 6725:2000, Giấy, cáctông và bột giấy – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm TCVN 6726:2000, Giấy và cáctông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb TCVN 6728:2000, Giấy và cáctông – Xác định độ đục – Phương pháp phản xạ khuếch tán TCVN 6898:2001, Giấy và cáctông – Xác định độ bền bề mặt – Phương pháp nến |
Quyết định công bố
Decision number
2226/ QĐ/ BKHCN
|