Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2441

TCVN 11281-9:2019

Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 9: Thiết bị luyện tập dạng elip – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 9: Elliptical trainers, additional specific safety requirements and test methods

2442

TCVN 11281-10:2019

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 10: Xe đạp luyện tập có bánh cố định hoặc không có líp - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 10: Exercise bicycles with a fixed wheel or without freewheel – Additional specific safety requirements and test methods

2443

TCVN 12187-5:2019

Thiết bị bể bơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với dải phân cách và đường phân chia

Swimming pool equipment – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for lane lines and dividing line

2444

TCVN 12838:2019

Thiết bị tập thể dục – Bàn nhảy chống – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Horses and bucks – Functional and safety requirements, test methods

2445

TCVN 12839:2019

Thiết bị thể dục – Cầu thăng bằng – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Balancing beams – Functional and safety Requirements and test methods

2446

TCVN 12840:2019

Thiết bị thể dục – Vòng treo – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Hanging rings – Functional and safety requirements, test methods

2447

TCVN 12841:2019

Vật liệu hình ảnh – Phim nhựa an toàn đã gia công – Thực hành bảo quản

Imaging materials – Processed safety photographic films – Storage practices

2448

TCVN 12842:2019

Vật liệu hình ảnh – Băng từ đế polyeste – Thực hành bảo quản

Imaging materials – Polyester-base magnetic tape – Storage practices

2449

TCVN 12837:2019

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Yêu cầu và khuyến nghị đối với hoạt động bãi tắm biển

Tourism and related services – Requirements and recommendations for beach operation

2450

TCVN 12844-1:2019

Thông tin và tư liệu – Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện – Phần 1: Yếu tố dữ liệu và hướng dẫn chung để thực hiện

Information and documentation ─ RFID in libraries ─ Part 1: Data elements and general guidelines for implementation

2451

TCVN 12843:2019

Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện

Information and documentation – Library statistics

2452

TCVN 12194-1:2019

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 1 - Yêu cầu chung

Procedure for indentification of plant parasitic nematodes - Part 1: General requirements

2453

TCVN 12372-1:2019

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

Procedure for indentification of weeds - Part 1: General requirements

2454

TCVN 12195-2-9:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Balansia oryzae - sativae Hashioka

Procedure for indentification of plant disease caused by fungi - Part 2-9: Particular requirements for Balansia oryzae - sativae Hashioka

2455

TCVN 12195-2-10:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Synchytrim endobioticum (Schilb) Percival

Procedure for indentification of plant disease caused by funge - Part 2-10: Particular requirements for Synchytrim endobioticum (Schilb) Percival

2456

TCVN 12195-2-11:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Mycrocylus ulei (Henn) Arx

Procedure for indentification of plant disease caused by fungi - Part 2-11: Particular requirements for Microcyclus ulei (Henn arx)

2457

TCVN 12709-2-5:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi đục quả giống Anastrepha

Procedure for indentification of insect and mite pests - Part 2-5: Particular requirements for indenification of genus Anastrepha

2458

TCVN 12709-2-6:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi đục quả giống Bactrocera

Procedure for indentification of insect and mite pests - Part 2-6: Particular requirements for genus Bactrocera

2459

TCVN 12785:2019

Quy trình phân tích nguy cơ trở thành cỏ dại đối với thực vật đề xuất nhập khẩu

Procedure for weeds risk analysis for proposed plant to be imported

2460

TCVN 12786:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor

Pesticdes - Determination of metolachlor content

Tổng số trang: 827