Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
2441 |
TCVN 12416:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HH, HL, HM, HV và HG Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for categories HH, HL, HM, HV and HG |
2442 |
TCVN 12417:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR và HFDU Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR and HFDU |
2443 |
TCVN 12418:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HETG, HEPG, HEES và HEPR Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HETG, HEPG, HEES and HEPR |
2444 |
TCVN 3166:2019Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography |
2445 |
TCVN 3172:2019Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-X Standard test method for sulfur in petroleum and petroleum products by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
2446 |
TCVN 6239:2019Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fuel oils (FO) – Requirements and test methods |
2447 |
TCVN 6240:2019Dầu hỏa (KO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Kerosine – Requirements and test methods |
2448 |
TCVN 7990:2019Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu lỏng − Phương pháp xác định điểm vẩn đục Standard test method for cloud point of petroleum products and liquid fuels |
2449 |
TCVN 12411:2019Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho nồi hơi thương phẩm − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Commercial boiler fuels with used lubricating oils – Requirements and test methods |
2450 |
TCVN 12412:2019Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho lò đốt công nghiệp − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Industrial burner fuels from used lubricating oils – Specifications and test methodsi |
2451 |
|
2452 |
TCVN 12630-1:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 1: Bản đồ lập địa cấp I Site Map - Rules for the structure and Content - Part 1: Site Map Class I |
2453 |
TCVN 12630-2:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 2: Bản đồ lập địa cấp II Site Map - Rules for the structure and Content - Part 2: Site Map Class II |
2454 |
TCVN 12630-3:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 3: Bản đồ lập địa cấp III Site Map - Rules for the Structure and Content - Part 3: Site Map Class III |
2455 |
TCVN 12635-1:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm khía tượng bề mặt Hydro-meteorological observing works - Part 1: Site and works for surface meteorological observing stations |
2456 |
TCVN 12635-2:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm thủy văn Hydro-meteorological observing works - Part 2: Site and works for hydrological stations |
2457 |
TCVN 12635-3:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm hải văn Hydro-meteorological observing works - Part 3: Site and works for marine observing sations |
2458 |
TCVN 12636-1:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations |
2459 |
TCVN 12636-2:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations |
2460 |
TCVN 12636-3:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: Quan trắc hải vân Hydro-meteorological observations - Part 3: Marine observations |