-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8785-6:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8785-4:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11937:2017Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định các aconitum alkaloid – Phương pháp sắc ký lỏng với detector UV (LC-UV) Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials - Determination of aconitum alkaloids - Liquid chromatographic method with UV detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10916:2015Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13 Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10370-1:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi - Phần 1: Phương pháp hiệu số Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5699-2-13:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11934:2017Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Định nghĩa và các yêu cầu chung đối với việc phát hiện các trình tự axit nucleic đặc hiệu bằng microarray Molecular biomarker analysis - General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7746:2017Thực phẩm - Phát hiện thực phẩm chiếu xạ sử dụng quang phát quang Foodstuffs - Detection of irradiated food using photostimulated luminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10239-1:2013Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 1: Phương pháp gia tải không đổi Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 1: Constant-loading method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 10913:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (FAAS và GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 19 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by flame and graphite furnace atomic absorption spectrometry (FAAS and GFAAS) after pressure digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5699-2-11:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-11. Particular requirements for tumble dryers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 9884:2013Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12625:2019Thực phẩm - Xác định các aflatoxin B1, B2, G1, G2, aflatoxin tổng số và ochratoxin A trong nhân sâm và gừng - Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs - Determination of aflatoxins B1, B2, G1, G2, total aflatoxin and ochratoxin A in ginseng and ginger - Liquid chromatographic method using immunoaffinity column cleanup |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 11493:2016Thực phẩm – Xác định hàm lượng trans – galactooligosacarid (TGOS) – Phương pháp sắc ký trao đổi ion Foodstuffs – Determination of trans– galactooligosaccharides (TGOS) – Ion– exchange chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 9519-1:2012Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa. Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 9520:2012Thực phẩm. Xác định crom, selen và molypden bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) Foodstuffs. Determination of Chromium, selenium and molybdenum by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 12348:2018Thực phẩm đã axit hóa – Xác định pH Acidified foods – Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 9519-2:2016Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 12988-3:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 3: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử xoay chiều tuyến tính Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 3: Method with abrasive-paper covered wheels and linearly reciprocating test specimen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,962,000 đ |