-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10425:2020Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan – Nguyên tắc chung Comparative testing of consumer products and related services — General principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4577:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-E09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting) Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12988-2:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 2: Phương pháp với bánh xe cao su mài mòn và tấm mẫu thử quay Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 2: Method with abrasive rubber wheels and rotating test specimen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |