• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7571-15:2019

Thép hình cán nóng - Phần 15: Thép chữ I

Hot-rolled steel sections - Part 15: I sections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 197:1966

Kim loại - Phương pháp thử kéo

Metals - Method of tractional test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7444-5:2004

Xe lăn. Phần 5: Xác định kích thước bao, khối lượng và không gian quay xe

Wheel chairs. Part 5: Determination of overall dimensions, mass and turning space

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10343:2015

Cải bắp

Headed cabbages

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1565:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12989:2020

Cải bẹ xanh

Mustard greens

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ