Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 301 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 6016:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền Cements - Test methods - Determination of strength |
222 |
TCVN 6017:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness |
223 |
TCVN 6018:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method |
224 |
TCVN 6019:1995Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity |
225 |
TCVN 6020:1995Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method |
226 |
TCVN 6021:1995Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold Petroleum products and hydrocarbons - Determination of sulfur content - Wickbold combustion method |
227 |
TCVN 6022:1995Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling |
228 |
TCVN 6023:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu Petroleum products. Determination of colour |
229 |
TCVN 6024:1995Protectơ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Zinc protector (Sacrificial Anode). Specifications and testing methods |
230 |
TCVN 6025:1995Bê tông - Phân mác theo cường độ nén Concrete - Classification by compressive strength |
231 |
TCVN 6026:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
232 |
TCVN 6027:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph |
233 |
|
234 |
|
235 |
|
236 |
|
237 |
TCVN 6032:1995Mỡ và dầu động vật và thực vật. Phương pháp xác định chuẩn độ Animal and vegetable fats and oil - Determination of titre |
238 |
TCVN 6033:1995Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định trị số microne Textiles. Cotton fibres. Determination of micronaire value |
239 |
TCVN 6034:1995Xơ bông. Xác định độ bền đứt tương đối của các chùm xơ phẳng Textile cotton fibres. Determination of breaking tenacity of flat bundles |
240 |
TCVN 6035:1995Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ chín bằng kính hiển vi Textiles. Cotton fibres. Evaluation of maturity. Microscopic method |