-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4183:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực) Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5297:1995Chất lượng đất. Lấy mẫu. Yêu cầu chung Soil quality. Sampling. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6019:1995Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||