Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 7829:2013Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency |
202 |
TCVN 7828:2013Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency |
203 |
TCVN 5699-2-82:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines |
204 |
TCVN 3182:2013Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia - Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng KARL FISCHER Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration |
205 |
TCVN 10082:2013Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ tính cơ học Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Mechanical characteristics |
206 |
TCVN 10182:2013Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11 Preinsulated ductile iron pipeline systems |
207 |
TCVN 8273-5:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
208 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
209 |
TCVN 9982-1:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary |
210 |
TCVN 9982-2:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Refrigerated display cabinets - Part 2: Classification, requirements and test conditions |
211 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
212 |
TCVN 9482:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất tebuconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing tebuconazole. Technical requirements and test methods |
213 |
TCVN 9382:2012Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền Guide for selecting proportions for concrete made with manufactured sand |
214 |
|
215 |
TCVN 8782:2011Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V. Quy định về an toàn. Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V. Safety specifications |
216 |
TCVN 9082-1:2011Kết cấu gỗ. Chốt liên kết. Phần 1: Xác định mômen chảy Timber structures. Dowel-type fasteners. Part 1: Determination of yield moment |
217 |
TCVN 9082-2:2011Kết cấu gỗ. Chốt liên kết. Phần 2: Xác định độ bền bám giữ, Timber structures. Dowel-type fasteners. Part 2: Determination of embedding strength |
218 |
TCVN 8882:2011Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry |
219 |
|
220 |
TCVN 8827:2011Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash |