Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 10082:2013Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ tính cơ học Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Mechanical characteristics |
202 |
TCVN 10182:2013Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11 Preinsulated ductile iron pipeline systems |
203 |
TCVN 8273-5:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
204 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
205 |
TCVN 9982-1:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary |
206 |
TCVN 9982-2:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Refrigerated display cabinets - Part 2: Classification, requirements and test conditions |
207 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
208 |
TCVN 9482:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất tebuconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing tebuconazole. Technical requirements and test methods |
209 |
TCVN 9382:2012Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền Guide for selecting proportions for concrete made with manufactured sand |
210 |
|
211 |
TCVN 8782:2011Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V. Quy định về an toàn. Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V. Safety specifications |
212 |
TCVN 9082-1:2011Kết cấu gỗ. Chốt liên kết. Phần 1: Xác định mômen chảy Timber structures. Dowel-type fasteners. Part 1: Determination of yield moment |
213 |
TCVN 9082-2:2011Kết cấu gỗ. Chốt liên kết. Phần 2: Xác định độ bền bám giữ, Timber structures. Dowel-type fasteners. Part 2: Determination of embedding strength |
214 |
TCVN 8882:2011Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry |
215 |
|
216 |
TCVN 8827:2011Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash |
217 |
TCVN 8828:2011Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên Concrete - Requirements for natural moist curing |
218 |
|
219 |
TCVN 8824:2011Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa Cements. Test method for drying shrinkage of mortar |
220 |
TCVN 8821:2011Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường Standard Test Method for CBR (California Bearing Ration) of soils and Unbound Roadbase in Place |