Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R8R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9982-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 23953-1:2005 with amendment 1:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này thiết lập từ vựng của các thuật ngữ và định nghĩa về các tủ lạnh bày hàng được dùng để trưng bày thực phẩm. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các máy lạnh hoặc tủ lạnh bán hàng dùng cho phục vụ ăn uống của các nhà hàng hoặc các ứng dụng tương tự không phục vụ cho bán lẻ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9982-2 (ISO 23953-2), Tủ lạnh bày hàng – Phần 2:Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử (Refrigerated display cabinets-Part 2:Classification, requirements and test conditions. ). |
Quyết định công bố
Decision number
4264/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 86 - Máy lạnh và điều hòa không khí
|