• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7681-4:2007

Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 4: Độ chính xác và sự lặp lại định vị các trục thẳng và trục quay

Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2206:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, lắp tự do với vành thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel flanges installed units flanged steel rings butt welded on pipes. Dimensions and technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11409:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng.

Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6216:1996

Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất

Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8181:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Cheese and processed cheese products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8910:2015

Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật

Commercial coal - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7697-1:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng

Instrument transformers. Part 1: Current transformers

260,000 đ 260,000 đ Xóa
9

TCVN 1872:1976

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6105:1996

Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6190:1999

Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 9292:2012

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers - Method for determination of free acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 10942:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định phtalat có trong vật liệu làm giầy dép. 12

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of phthalates in footwear materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 12645-2:2019

Đất, đá quặng Barit - Phần 2: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng

0 đ 0 đ Xóa
15

TCVN 12442:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children

168,000 đ 168,000 đ Xóa
16

TCVN 6008:2010

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pressure equipment. Welded. Technical requirements and testing methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 7452-4:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền góc hàn thanh profile U-PVC

Windows and doors - Test methods - Part 4: Determination of strength of welded corners for U-PVC profiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 5605:1991

Đồ hộp rau - Cà chua đóng hộp

Canned vegetables - Canned tomatoes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 8254:2009

Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3

Glass. Test methods for determination of Boron oxide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 200:2011

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value

276,000 đ 276,000 đ Xóa
21

TCVN 9825:2013

Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM)

Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,104,000 đ