• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9948:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Azorubine

Food additives. Colours. Azorubine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9437:2012

Khoan thăm dò địa chất công trình

The process of boring engineering geology investigations

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 8955:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu.

Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12709-2-15:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-15: Particular requirements for identification procedure of false codling moth Thaumatotibia leucotreta Meyrick

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8784:2011

Phương tiện giao thông đường sắt - Quy trình thử nghiệm đánh giá tính năng động lực học

Railway vehicles - Process of dynamic behaviour testing

300,000 đ 300,000 đ Xóa
6

TCVN 9823:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ