Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R8R1R4*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                    
                                                                                TCVN 9982-2:2013
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2013                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        W - Hết hiệu lực (Withdraw)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Tủ lạnh bày hàng - Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Refrigerated display cabinets - Part 2: Classification, requirements and test conditions | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 23953-2:2005 with amendment 1:2002                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Thay thế bằng 
                                     Replaced by | 
| 
                                    Lịch sử soát xét
                                     History of version 
 | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    97.130.20  - Dụng cụ làm lạnh thương nghiệp | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 94 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 376,000 VNĐ Bản File (PDF):1,128,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kết cấu, đặc tính và chất lượng sử dụng của các tủ lạnh trưng bày và bán hàng dùng để bán và trưng bày thực phẩm. Tiêu chuẩn quy định của các điều kiện thử và các phương pháp kiểm tra để đảm bảo rằng các yêu cầu đã được đáp ứng, cũng như sự phân loại các tủ lạnh, ghi nhãn và danh mục các đặc tính của chúng do nhà sản xuất công bố. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các máy lạnh bán hàng hoặc các tủ lạnh dùng cho các cửa hàng phục vụ ăn uống hoặc các cửa hàng không bán lẻ tương tự; hoặc không bao hàm sự lựa chọn các loại thực phẩm được lựa chọn trưng bày trong tủ lạnh. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). TCVN 6739 (ISO 817), Môi chất lạnh – Ký hiệu bằng số các môi chất lạnh hữu cơ TCVN 9982 (ISO 23953-1), Tủ lạnh bày hàng – Phần 1:Từ vựng. ISO 9050, Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors (Kính trong tòa nhà – Xác định hệ số truyền ánh sáng, hệ số truyền trực tiếp ánh sáng mặt trời, tổng hệ số truyền năng lượng ánh sáng mặt trời, hệ số truyền tia cực tím và các hệ số đánh bóng có liên quan. IEC 60335-2:1989, Safety of household and similar electrical appliance – Part 2:Particular requirement for commercial refrigerating appliances with an incorporated or remote refrigerant condensing unit (An toàn của thiết bị điện dùng trong gia đình và các thiết bị điện tương tự – Phần 2:Yêu cầu riêng biệt của các thiết bị lạnh thương mại có thiết bị ngưng tụ môi chất lạnh gắn liền hoặc được bố trí cách xa). EN 378-2, Refrigerating systems and heat pumps – Safety and environmental requirements – Part 2:Design, construction, testing, marking and documentation (Các hệ thống làm lạnh và bản nhiệt – Yêu cầu về an toàn và môi trường – Phần 2:Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, ghi nhãn và tài liệu). EN 60335-1, Safety of household and similar electrical appliances – Part 1:General requirements (An toàn của các thiết bị điện dùng trong gia đình và các thiết bị điện tương tự – Phần 1:Yêu cầu chung). | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                    4264/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2013                                 | 
| 
                                    Ban kỹ thuật
                                     Technical Committee 
                                    TCVN/TC 86 - Máy lạnh và điều hòa không khí                                 | 
