Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R4R3R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9824:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sắt hoàn nguyên trực tiếp - Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Direct reduced iron - Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15968:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.060.10 - Quặng sắt
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp để xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8625 (ISO 3082), Quặng sắt-Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu ISO 3310-1:2000, Test sieves-Technical requirements and testing-Part 1:Test sieves of metal wire cloth (Sàng thử nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 1:Sàng thử nghiệm lưới kim loại đan) ISO 3310-2:1999, Test sieves-Technical requirements and testing-Part 2:Test sieves of perforated metal plate (Sàng thử nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 2:Sàng thử nghiệm lưới tấm kim loại đột lỗ). ISO 10835:1995, Direct reduced iron-Sampling and sample preparation-Manual methods for reduced pellets and lump ores (Sắt hoàn nguyên trực tiếp-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu-Phương pháp thủ công đối với quặng vê viên và cục đã hoàn nguyên) ISO 11323:1996, Iron ores-Vocabulary (Quặng sắt-từ vựng) |
Quyết định công bố
Decision number
2595/QĐ-BKHCN , Ngày 22-08-2013
|