-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3185:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8325:2010Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11901-2:2017Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3593:1981Máy tiện gỗ. Độ chính xác Woodworking lathers. Standards of accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9824:2013Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |