-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10870:2015Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15 Hexagon head screws -- Product grade C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11358:2016Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9982-1:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |