Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 465 kết quả.
Searching result
201 |
|
202 |
|
203 |
TCVN 5451:2008Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches |
204 |
TCVN 4502:2008Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Plastics and ebonite. Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) |
205 |
TCVN 4507:2008Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steels. Determination of depth of decarburization |
206 |
|
207 |
|
208 |
|
209 |
TCVN 7745:2007Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật Dry pressed ceramic tiles - Specifications |
210 |
TCVN 7645:2007Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature |
211 |
TCVN 6450:2007Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
212 |
TCVN 6145:2007Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions |
213 |
TCVN 5699-2-45:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
214 |
|
215 |
|
216 |
TCVN 4538:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing |
217 |
TCVN 1454:2007Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Definition and basic requirements |
218 |
TCVN 7699-2-45:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-45: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XA và hướng dẫn: Ngâm trong dung môi làm sạch Environmental testing - Part 2-45: Tests - Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents |
219 |
TCVN 7545:2005Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance |
220 |
TCVN 7459:2005Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có bụi than nổ. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn Permissible explosives for use in underground mine in present of explosive coal dust. Safety testing method |