-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8453:2010Tinh dầu. Xác định các trị số este trước và sau khi axetyl hóa và tính hàm lượng rượu tự do và rượu tổng số. Essential oils. Determination of ester values, before and after acetylation, and evaluation of the contents of free and total alcohols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9345:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm Concrete and reinforced concrete structures. Guide on technical measures for prevention of cracks occurred under the action of hot humid climate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4553:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13456:2022Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt Fire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13455:2022Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6170-8:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9945-1:2013Biểu đồ kiểm soát - Phần 1: Hướng dẫn chung Control charts -- Part 1: General guidelines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |