Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6697-1:2000

Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 1: Quy định chung

Sound system equipment. Part 1: General

182

TCVN 6697-5:2000

Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa

Sound system equipment. Part 5: Loundspeakers

183

TCVN 6698-1:2000

Lõi cuộn cảm và biến áp dùng trong viễn thông. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Inductor and transformer cores for telecommunications. Part 1: General specification

184

TCVN 6699-1:2000

Anten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình quảng bá trong dải tần từ 30 MHz đến 1 GHz. Phần 1: Đặc tính điện và cơ

Aerials for the reception of sound and television broadcasting in the frequency range 30 MHz to 1 GHz. Part 1: Electrical and mechanical characteristics

185

TCVN 6700-1:2000

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 1: Thép

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 1: Steels

186

TCVN 6700-2:2000

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 2: Aluminium and aluminium alloys

187

TCVN 6701:2000

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X

Petroleum products - Test method for determination of sulfur by X-ray spectrometry

188

TCVN 6702:2000

Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Utilization of test data to determine comformance with specifications

189

TCVN 6703:2000

Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm. Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Finished motor and aviation gasoline. Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography

190

TCVN 6704:2000

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X

Gasoline. Test method for determination of lead by X-ray spectroscopy

191

TCVN 6705:2000

Chất thải rắn không nguy hại - Phân loại

Non-hazardous solid wastes - Classification

192

TCVN 6706:2000

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

193

TCVN 6707:2000

Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa

Hazardous wastes. Warning signs

194

TCVN 6708:2000

Hướng dẫn soạn thảo tiêu chuẩn dùng cho đánh giá sự phù hợp

Guidelines for drafting of standards suitable for use for conformity assessment

195

TCVN 6709:2000

Chấp nhận Tiêu chuẩn quốc tế thành Tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Tiêu chuẩn khu vực

Adoption of International Standards as Vietnam Standards or regional standards

196

TCVN 6711:2000

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa đối với thuốc thú y

List of maximum residue limits for veterinary drugs

197

TCVN 6712:2000

Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm

Guidelines for the establishment of a regulatory programme for control of veterinary drug residues in foods

198

TCVN 6713:2000

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

199

TCVN 6714:2000

Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling

200

TCVN 6715:2000

Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinder for dissolved acetylene. Inspection at time of filling

Tổng số trang: 15