-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 15378:2019Bao bì đóng gói sơ cấp cho dược phẩm – Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2015 có dẫn chiếu đến thực hành tốt sản xuất (GMP) Primary packaging materials for medicinal products - Particular requirements for the application of ISO 9001:2015, with reference to good manufacturing practice (GMP) |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2515:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with four bolt holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6589:2000Giường đẻ Delivery bed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7503:2005Bitum. Xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp chưng cất Bitumen. Determination of the paraffin wax content by distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6700-1:2000Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 1: Thép Approval testing of welders. Fusion welding. Part 1: Steels |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 854,000 đ |