-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8806:2012Máy nông lâm nghiệp. Máy cắt có động cơ do người đi bộ điều khiển. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6 Agricultural and forestry machinery. Pedestrian controlled motor mowers. Safety requirements and test methods |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12730:2019Giầy dép – Điều hòa lão hóa Footwear – Ageing conditioning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7699-2-68:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-68: Các thử nghiệm - Thử nghiệm L: Bụi và cát Environmental testing - Part 2-68: Tests - Test L: Dust and sand |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6699-1:2000Anten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình quảng bá trong dải tần từ 30 MHz đến 1 GHz. Phần 1: Đặc tính điện và cơ Aerials for the reception of sound and television broadcasting in the frequency range 30 MHz to 1 GHz. Part 1: Electrical and mechanical characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 672,000 đ |