-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2114:1977Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7870-1:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Quy định chung Quantities and units. Part 1: General |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6622-2:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 2. Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử dragendorff Water quality. Determination of surfactants. Part 2. Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6700-2:2000Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm Approval testing of welders. Fusion welding. Part 2: Aluminium and aluminium alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 716,000 đ |