-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/IEC TS 17027:2015Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng về năng lực cá nhân sử dụng trong chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment - Vocabulary related to competence of persons used for certification of persons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11311:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại. Determination of of metals emissions from stationary sources |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8329:2010Kết cấu gỗ – Ván gỗ nhân tạo – Phương pháp thử các đặc tính kết cấu Timber structures – Wood based panels – Test methods for structural properties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4245:1986Quy phạm kỹ thuật an toàn và kỹ thuật vệ sinh trong sản xuất. Sử dụng axetylen, oxy để gia công kim loại Technical safety regulations and hygiene in axetylene and oxygen production and utilization for metal processing |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4193:2014Cà phê nhân Green coffee |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6696:2000Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,000,000 đ |