-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6441:1998Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6699-1:2000Anten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình quảng bá trong dải tần từ 30 MHz đến 1 GHz. Phần 1: Đặc tính điện và cơ Aerials for the reception of sound and television broadcasting in the frequency range 30 MHz to 1 GHz. Part 1: Electrical and mechanical characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4878:1989Phân loại cháy Classification of fires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6697-5:2000Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa Sound system equipment. Part 5: Loundspeakers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |