-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13981:2024Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản List of commercial species and species groups of fisheries |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7635:2007Kỹ thuật mật mã. Chữ ký số Cryptography technique. Digital signature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11724-1:2016Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại bôi trơn thủy động – Phần 1: Quy định chung. Plain bearings – Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 1: General |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6709:2000Chấp nhận Tiêu chuẩn quốc tế thành Tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Tiêu chuẩn khu vực Adoption of International Standards as Vietnam Standards or regional standards |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6707:2000Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa Hazardous wastes. Warning signs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 812,000 đ |