Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 24 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13421:2021

Dữ liệu quản lý kết cấu hạ tầng giao thông vận tải

Data for managing transport infrastructure

2

TCVN 12421:2018

Ống mềm và cụm ống cao su hoặc chất dẻo - Thử nghiệm xung áp -thủy lực không uốn

Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing

3

TCVN 11421:2016

Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép

Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression

4

TCVN 10421:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80 oC

Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 oC

5

TCVN 7421-2:2013

Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

6

TCVN 7421-1:2013

Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method)

7

TCVN 9421:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp gamma mặt đất

Investigation, evaluation and exploration of minerals. Terrestrial Gamma method

8

TCVN 8421:2010

Công trình thủy lợi. Tải trọng và lực tác dụng lên công trình do sóng và tàu.

Hydraulic structure. Loads and actions of wind-induced and ship-induced waves on structures

9

TCVN 7421-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 2: Formalđehyt giải phóng (phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

10

TCVN 7421-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 1: Formalđehyt tự do và thuỷ phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 1: Free and hydrolized formaldehyde (water extraction method)

11

TCVN 6421:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì

Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess

12

TCVN 5421:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Danh mục tài liệu thiết kế

System of design documentats. Nomenclature of design documents

13

TCVN 4421:1987

Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions

14

TCVN 4210:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra kỹ thuật

System of technological documents.Rules of making documents on technical control

15

TCVN 4211:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Sổ kiểm tra quy trình công nghệ

System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Manuals for inspecting technological documents

16

TCVN 4212:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Phiếu đo

System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Measuring cards

17

TCVN 4213:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su

Artificial lighting in caoutchouc factories

18

TCVN 4214:1986

Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits

19

TCVN 4215:1986

Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Tangential key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

20

TCVN 4216:1986

Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits

Tổng số trang: 2