-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4864:1997Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8418:2010Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6444:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của ô tô khách. Đo tính năng kỹ thuật của phanh Road vehicles. Passenger car braking systems. Measurement of the braking performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6003:1995Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8095-221:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8421:2010Công trình thủy lợi. Tải trọng và lực tác dụng lên công trình do sóng và tàu. Hydraulic structure. Loads and actions of wind-induced and ship-induced waves on structures |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 890,000 đ |