-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7405:2009Sữa tươi nguyên liệu, Sữa tươi nguyên liệu, Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7421-1:2013Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |