Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.474 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 13796:2023Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies − Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification |
202 |
TCVN 13797:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification |
203 |
TCVN 13798:2023Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification |
204 |
TCVN 13799:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas in motor vehicles − Specification |
205 |
TCVN 13800:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification |
206 |
|
207 |
TCVN 11277:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps – Qualification of tightness of components and joints |
208 |
TCVN 13854-1:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 1: Bơm nhiệt đun nước để cấp nước nóng Heat pump water heaters – Testing and rating for performance – Part 1: Heat pump water heater for hot water supply |
209 |
TCVN 13854-2:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 2: Bơm nhiệt đun nước để sưởi Heat pump water heaters –Testing and rating for performance – Part 2: Heat pump water heater for space heating |
210 |
TCVN 13855:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi Heat pump water heaters – Testing and rating at part load conditions and calcutation of seasonal coefficient of performance for space heating |
211 |
TCVN 13856:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Van – Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn Refrigerating systems and heat pumps – Valves – Requirements, testing and marking |
212 |
TCVN 13857:2023Tủ mát đồ uống thương mại – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Commercial beverage coolers – Classification, requirements and test conditions |
213 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
214 |
TCVN 7568-25:2023Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths |
215 |
TCVN 13316-6:2023Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle |
216 |
TCVN 7552-1:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes |
217 |
TCVN 7552-2:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 2: Thermal containers |
218 |
TCVN 7552-3:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk. |
219 |
TCVN 7552-5:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 5: Công-te-nơ sàn và công-te-nơ có đế dạng sàn Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 5: Platform and platform-based containers |
220 |
TCVN 7553:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers – Classification, dimensions and ratings |