-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12407:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định tổng thủy ngân pha hơi Determination of total vapor phase mercury emissions from stationary sources (Instrumental analyzer procedure) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7447-4-41:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9615-3:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5975:1995Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11277:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps – Qualification of tightness of components and joints |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 568,000 đ | ||||