-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8673:2011Máy laser chiếu ngoài. Các thông số về quang. Infrared semiconductor laser - Optical parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8712:2011Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7699-2-66:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-66: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cx: Nóng ẩm, không đổi (hơi nước chưa bão hoà có điều áp) Environmental testing - Part 2-66: Test methods - Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1696:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử Refined and white sugars. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7553:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers – Classification, dimensions and ratings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |