• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13127:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế

Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6953:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13784-2:2023

Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 2: Hệ thống xếp chồng thành cột (CSS)

Transport packaging – Small load container systems – Part 2: Column Stackable System (CSS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7112:2002

Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)

Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 256-2:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10813:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19

Surface active agents -- Determination of surface tension by drawing up liquid films

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8898:2012

Đồ uống có cồn. Xác định hàm lượng các chất dễ bay hơi. Phương pháp sắc kí khí

Alcohols. Determination of volatile substances content. Gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 13855:2023

Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi

Heat pump water heaters – Testing and rating at part load conditions and calcutation of seasonal coefficient of performance for space heating

228,000 đ 228,000 đ Xóa
9

TCVN 13316-6:2023

Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén

Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,228,000 đ