Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

16641

TCVN 1594:1987

Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron

Rubber - Determination of abrasion (acron method)

16642

TCVN 1597:1987

Cao su. Phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber. Determination of tear strength

16643

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

16644

TCVN 1616:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors

16645

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

16646

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

16647

TCVN 1622:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources

16648

TCVN 1623:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses

16649

TCVN 1625:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí

Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves

16650

TCVN 1626:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices

16651

TCVN 1627:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices

16652

TCVN 1628:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna

16653

TCVN 1635:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements

16654

TCVN 1636:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices

16655

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

16656

TCVN 1660:1987

Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

16657

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

16658

TCVN 1696:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

Refined and white sugars. Test methods

16659

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

16660

TCVN 1771:1987

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications

Tổng số trang: 971