-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2577:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng gang, nhiệt độ làm việc Tlv nhỏ hơn hoặc bằng 300oC. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron fittings with working temperature Tw |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2968:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7008:2002Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6380:2007Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International Standard Book Number (ISBN) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2576:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng thép, đồng thau và đồng thanh, nhiệt độ làm việc Tn Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel, brass and bronze fittings with working temperature Tn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2573-3:2009Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 3: Kích thước chính của trục trích công suất và then hoa, vị trí của trục trích công suất Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 3: Main PTO dimensions and spline dimensions, location of PTO |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6480-1:1999Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements |
372,000 đ | 372,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2579:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng đồng thau và đồng thanh. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flat valves. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2578:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng gang. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flat valves. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2236:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu gỗ Design documentation - Forming drawings of wooden structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 2238:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu thiết bị vận chuyển trong nhà công nghiệp Design documents - Conventional graphical symbols of transport equipment in industrial buildings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 2239:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu đồ đạc thông thường trên mặt bằng ngôi nhà Design documentation - Conventional graphical symbols of usual furniture on building plan |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 2235:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép Design documents - Forming drawings of reinforced concrete structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 2237:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu các bộ phận cấu tạo ngôi nhà Design documentation - Conventionali graphical symbols of elements of building |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7884:2008Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 9897-1:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 4771:1989Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 3945:1984Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 4497:1988Tranzito. Phương pháp đo môđun hệ số truyền đạt dòng trong mạch emitơ chung và tần số giới hạn của hệ số truyền đạt dòng Transistors. Method of measurement of current transfer ratio modul and cut-off frequency in common emitter configuration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 4770:1989Biến trở. Phương pháp kiểm tra đặc tính hàm của sự thay đổi điện trở Variable resistors. Test methods for functional characteristics of resistance change |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 4769:1989Biến trở. Phương pháp đo điện trở cực tiểu. Variable resistors. Measuring methods for minimum resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 5034:1989Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp thử nạp-phóng Constant capacitors. Methods of charge and discharge test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,272,000 đ |