-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1609:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5021:1989Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1596:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber. Determination of adhesion strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5036:1989Ô tô, rơmooc và bán rơmooc. Móc nối điện khí nén và thủy lực. Vị trí lắp đặt Lorry and tractor. Pressure and hydraulic brakes. Coupling positions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |