-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1607:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5030:1989Tụ điện. Phương pháp xác định độ tăng nhiệt ở dải công suất phản kháng cho phép và dòng điện cao tần cho phép Capacitors. Determination of temperature rise of capacitors when loaded with permissible reactive power and permissible high frequency current |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1605:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5037:1989Ô tô, rơmooc và nửa rơmooc. Yêu cầu kỹ thuật chung Trailer and semitrailer lorry. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |