-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12123:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng axit humic Brown coals and lignites - Determination of humic acids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1045:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass. Determination of heat resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |