• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9650:2013

Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản

Essential oils. General rules for packaging, conditioning and storage

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7826:2015

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng. 8

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12185:2017

Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu kết cấu gỗ

Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of wooden structures

316,000 đ 316,000 đ Xóa
4

TCVN 8414:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, khai thác và kiểm tra hồ chứa nước.

Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and Inspection of reservoir

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 1440:1986

Đồ hộp qủa. Mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13166-4:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 4: Thịt lợn

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 4: Pork

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7169:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5024:1989

Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken và đồng-niken

Protection against corrosion. Electroplated coating of nickel and copper-nickel

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 966,000 đ