-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12094:2017Su su quả tươi Chayotes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4826:1989Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa Coal. Preparation. Terms and definitions |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5038:1989Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricultural machinery. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4555:2009Độ tin cậy trong kỹ thuật. Phương án lấy mẫu một lần kiểm tra thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibull Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull on failure operation time distribution |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8455:2010Tinh dầu - Xác định trị số Carbonyl - Phương pháp Hydroxylamin tự do Essential oils - Determination of carbonyl value - Free hydroxylamine method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1048:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 622,000 đ |