-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4826:1989Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa Coal. Preparation. Terms and definitions |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8818-1:2011Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Cut-back Asphalt. Part 1: Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5038:1989Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricultural machinery. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 422,000 đ |