Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
10481 |
|
10482 |
TCVN 4552:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng, khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thuyết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
10483 |
|
10484 |
TCVN 4523:2009Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publication. Classification, structure and formal presentation |
10485 |
TCVN 4524:2009Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu Documentation. Abstracts for publications and documentation |
10486 |
TCVN 4503:2009Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels |
10487 |
TCVN 4501-1:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles |
10488 |
TCVN 4501-2:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics |
10489 |
TCVN 4501-3:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets |
10490 |
TCVN 4501-4:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites |
10491 |
TCVN 4501-5:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 5: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đơn hướng Plastics. Determination of tensile properties. Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites |
10492 |
TCVN 4444:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes |
10493 |
TCVN 4445:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size |
10494 |
TCVN 4442:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero |
10495 |
TCVN 4443:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes |
10496 |
|
10497 |
TCVN 4393:2009Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương Steels. Micrographic determination of the apparent grain size |
10498 |
TCVN 4441:2009Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of piece form |
10499 |
|
10500 |
|